EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discriminator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discriminator
discriminator
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ phân biệt; bộ tách sóng
← Xem thêm từ discriminative
Xem thêm từ discriminator(may tinh) →
Từ vựng liên quan
at
criminator
d
disc
in
is
mi
min
nato
or
ri
rim
sc
scrim
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…