ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ discriminative

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng discriminative


discriminative /dis'kriminətiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  rõ ràng, tách bạch
  biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…