EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discriminations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discriminations
Discrimination
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Sự phân biệt đối sử.
+ Đối sử không công bằng đối với những thứ như nhau.
← Xem thêm từ discrimination
Xem thêm từ discriminative →
Từ vựng liên quan
at
crimination
d
disc
Discrimination
discrimination
in
ion
ions
is
mi
min
nation
nations
on
ri
rim
sc
scrim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…