EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discrimination
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discrimination
discrimination /dis,krimi'neiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phân biệt, sự nhận rõ điều khác nhau, sự tách bạch ra
sự biết phân biệt, sự sáng suốt, óc phán đoán, óc suy xét
sự đối xử phân biệt
@discrimination
sự phân biệt, sự tách ra
← Xem thêm từ Discrimination
Xem thêm từ discriminations →
Từ vựng liên quan
at
crimination
d
disc
Discrimination
in
ion
is
mi
min
nation
on
ri
rim
sc
scrim
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…