EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
discrown
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
discrown
discrown /dis'kraun/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
truất ngôi
← Xem thêm từ Discriminatory pricing
Xem thêm từ discs →
Từ vựng liên quan
crow
crown
d
disc
is
ow
own
row
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…