EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disinfections
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disinfections
disinfection /,disin'fekʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự tẩy uế
← Xem thêm từ disinfection
Xem thêm từ disinfects →
Từ vựng liên quan
d
disinfect
disinfection
ec
ect
in
inf
infect
infection
infections
ion
ions
is
on
si
sin
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…