EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disnormality
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disnormality
disnormality
Phát âm
Ý nghĩa
(thống kê) sự phân phối không chuẩn
← Xem thêm từ dismounts
Xem thêm từ disobedience →
Từ vựng liên quan
alit
d
is
it
li
lit
ma
no
nor
Norm
norm
normal
normality
or
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…