EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disobedience
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disobedience
disobedience /,disə'bi:djəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự không vâng lời, sự không tuân lệnh
← Xem thêm từ disnormality
Xem thêm từ disobedient →
Từ vựng liên quan
be
bed
ce
d
die
edi
en
is
iso
ob
obe
obedience
so
sob
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…