ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispensedly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispensedly


dispensedly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tản mạn, rải rác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…