ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dispenser

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dispenser


dispenser /dis'pensə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhà bào chế, người pha chế thuốc (theo đơn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…