EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
displace
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
displace
displace /dis'pitiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
thải ra, cách chức (một công chức...)
chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
thay thế
@displace
dời chỗ; thế
← Xem thêm từ dispiteously
Xem thêm từ displace person →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
d
is
la
lac
lace
pl
pla
place
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…