ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ displace

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng displace


displace /dis'pitiəs/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ
  thải ra, cách chức (một công chức...)
  chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ
  thay thế

@displace
  dời chỗ; thế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…