EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
displace person
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
displace person
displace person /dis'pleist'pə:sn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân) ((thường) (viết tắt) D.P.)
← Xem thêm từ displace
Xem thêm từ displaceable →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
d
displace
er
is
la
lac
lace
on
pe
per
pers
person
pl
pla
place
so
son
sp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…