ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ distractingly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng distractingly


distractingly /dis'træktiɳli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  làm điên cuồng, làm mất trí, làm quẫn trí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…