EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
DMA multiplexer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
DMA multiplexer
DMA multiplexer
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ đa hợp DMA
← Xem thêm từ DMA interface
Xem thêm từ dmus →
Từ vựng liên quan
d
dm
dma
er
ex
exe
ma
mu
multi
multiple
multiplex
pl
ti
tip
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…