ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dockage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dockage


dockage /'dɔkidʤ/ (dock-dues) /'dɔkdju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

 dues)
/'dɔkdju:z/

danh từ


  thuế biển

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…