EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dock-rent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dock-rent
dock-rent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phí tổn gửi hàng ở bến cảng
← Xem thêm từ dock-master
Xem thêm từ dockage →
Từ vựng liên quan
d
do
doc
dock
en
ent
nt
oc
ock
re
ren
Rent
rent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…