EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dockland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dockland
dockland
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khu vực lân cận với xưởng đóng tàu
← Xem thêm từ dockize
Xem thêm từ docks →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
d
do
doc
dock
klan
la
lan
Land
land
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…