EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
docudramas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
docudramas
docudrama
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
vở kịch dựa trên những sự kiện có thật
← Xem thêm từ docudrama
Xem thêm từ document →
Từ vựng liên quan
AM
am
as
cud
d
do
doc
docudrama
dram
drama
dramas
ma
oc
ra
ram
udr
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…