ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ documentations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng documentations


documentation /,dɔkjumen'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu
  sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu

@documentation
  (Tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…