EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
documentations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
documentations
documentation /,dɔkjumen'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chứng minh bằng tài liệu, sự dẫn chứng bằng tư liệu
sự đưa ra tài liệu, sự cung cấp tài liệu
@documentation
(Tech) tra cứu; ký lục; văn kiện, văn thư
← Xem thêm từ documentation
Xem thêm từ documented →
Từ vựng liên quan
at
cum
d
do
doc
document
documentation
en
ent
ion
ions
me
men
menta
mentation
mentations
nt
oc
on
ta
tat
ti
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…