ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ domesticable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng domesticable


domesticable /də'mestikəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể nuôi trong nhà (súc vật)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…