EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
domesticable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
domesticable
domesticable /də'mestikəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể nuôi trong nhà (súc vật)
← Xem thêm từ Domestic resources cost
Xem thêm từ domestically →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
cab
cable
d
do
dome
domes
domestic
est
ic
me
mes
om
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…