EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
down-stroke
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
down-stroke
down-stroke /'daunstrouk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nét xuống (chữ viết...)
← Xem thêm từ down's syndrome
Xem thêm từ down-swing →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
ok
ow
own
roke
st
str
stroke
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…