ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ down-swing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng down-swing


down-swing /'daunswiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cú đánh bỏ xuống
  chiều hướng giảm sút (trong hoạt động kinh doanh)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…