EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
down-to-earth
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
down-to-earth
down-to-earth /,dauntə'ə:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thực tế, không viển vông
← Xem thêm từ down time
Xem thêm từ downbeat →
Từ vựng liên quan
art
d
do
dow
down
ea
ear
earth
ow
own
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…