ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ down-to-earth

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng down-to-earth


down-to-earth /,dauntə'ə:θ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thực tế, không viển vông

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…