EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downbeat
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downbeat
downbeat
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhịp đầu của một khổ nhạc
* tính từ
chán chường, u sầu
← Xem thêm từ down-to-earth
Xem thêm từ downbeats →
Từ vựng liên quan
at
be
beat
d
do
dow
down
ea
eat
nb
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…