ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downhill

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downhill


downhill /'daun'hil/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dốc xuống
* phó từ
  xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to go downhill → xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

danh từ


  dốc
  cánh xế bóng (của cuộc đời)
  (thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…