EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downhill
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downhill
downhill /'daun'hil/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dốc xuống
* phó từ
xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to go downhill
→ xuống dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
danh từ
dốc
cánh xế bóng (của cuộc đời)
(thể dục,thể thao) sự xuống dốt (trượt tuyết)
← Xem thêm từ downhearted
Xem thêm từ downier →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
hi
hill
ill
ow
own
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…