ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downtrodden

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downtrodden


downtrodden /'daun,trɔdn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…