EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downtrodden
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downtrodden
downtrodden /'daun,trɔdn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bị chà đạp, bị áp bức, bị đè nén
← Xem thêm từ downtrend
Xem thêm từ downturn →
Từ vựng liên quan
d
dd
dde
den
do
dow
down
en
nt
od
odd
ow
own
rod
trod
trodden
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…