EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downtrend
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downtrend
downtrend /'dauntrend/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút
← Xem thêm từ downtowns
Xem thêm từ downtrodden →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
en
end
nt
ow
own
re
ren
rend
Trend
trend
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…