ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ downtrend

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng downtrend


downtrend /'dauntrend/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…