EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
downturns
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
downturns
downturn
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế))
← Xem thêm từ downturn
Xem thêm từ downward →
Từ vựng liên quan
d
do
dow
down
downturn
nt
ow
own
rn
turn
turns
urn
urns
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…