EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
draftsmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
draftsmen
draftsman /'drɑ:ftə/ (draftsman) /'drɑ:ftsmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
ngựa kéo
← Xem thêm từ draftsman
Xem thêm từ drag →
Từ vựng liên quan
aft
d
draft
drafts
en
ft
me
men
ra
raf
raft
rafts
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…