ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dramaturgic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dramaturgic


dramaturgic /,dræmə'tə:dʤik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…