EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drive current
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drive current
drive current
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) dòng kích thích
← Xem thêm từ drive
Xem thêm từ drive-in →
Từ vựng liên quan
cur
current
d
drive
en
ent
nt
re
ren
Rent
rent
ri
rive
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…