ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ dryopithecine

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng dryopithecine


dryopithecine

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vượn rừng rậm; vượn driopitec (hoá thạch)
* tính từ
  thuộc vượn rừng rậm; thuộc vượn driopitec

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…