EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duplicators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duplicators
duplicator /'dju:plikeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy sao chép; máy chữ đánh được nhiều bản
@duplicator
(máy tính) dụng cụ sao chép, máy sao chép
← Xem thêm từ duplicator
Xem thêm từ duplicature →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
duplicator
ic
li
or
pl
plica
to
tor
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…