EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
duplicature
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
duplicature
duplicature
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(sinh học) nếp vòng; nếp gấp
← Xem thêm từ duplicators
Xem thêm từ duplicities →
Từ vựng liên quan
at
cat
d
ic
li
pl
plica
re
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…