ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earmuff

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earmuff


earmuff

Phát âm


Ý nghĩa

  bao bịt tai (chống rét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…