ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earmuffs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earmuffs


earmuffs /'iəmʌfs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…