EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earmuffs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earmuffs
earmuffs /'iəmʌfs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
mũ (bằng len, dạ...) che tai (cho khỏi rét)
← Xem thêm từ earmuff
Xem thêm từ earn →
Từ vựng liên quan
arm
E
e
ea
ear
earmuff
mu
muff
muffs
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…