ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ earmarks

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng earmarks


earmark /'iəmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu đánh ở tai (cừu...)
  dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

ngoại động từ


  đánh dấu ở tai (cừu...)
  đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
  dành (khoản chi tiêu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…