EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earmarking
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earmarking
earmark /'iəmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu đánh ở tai (cừu...)
dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
ngoại động từ
đánh dấu ở tai (cừu...)
đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)
dành (khoản chi tiêu...)
← Xem thêm từ earmarked
Xem thêm từ earmarks →
Từ vựng liên quan
ark
arm
E
e
ea
ear
earmark
in
kin
king
ma
mar
mark
marking
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…