EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth capacitance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth capacitance
earth capacitance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) địa điện dung
← Xem thêm từ earth-bred
Xem thêm từ earth-chestnut →
Từ vựng liên quan
ac
an
ance
art
CAP
cap
capacitance
ce
ci
cit
E
e
ea
ear
earth
it
ita
pa
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…