EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
earth-worm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
earth-worm
earth-worm /'ə:θwə:m/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giun đất
(nghĩa bóng) người quỵ luỵ, người khúm núm
← Xem thêm từ earth-wolf
Xem thêm từ earthed →
Từ vựng liên quan
art
E
e
ea
ear
earth
or
rm
wo
worm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…