ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Economies of scale

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Economies of scale


Economies of scale

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Tính kinh tế nhờ qui mô; Lợi thế kinh tế nhờ quy mô.
+ Giảm chi phí trung bình của một sản phẩm xét trong dài hạn nhờ tăng sản lượng.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…