EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Economies of learning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Economies of learning
Economies of learning
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Tính kinh tế nhờ học hành; Lợi ích kinh tế do học tập
+ Xem LEARNING
← Xem thêm từ economies
Xem thêm từ Economies of scale →
Từ vựng liên quan
co
con
E
e
ea
ear
earn
Earning
earning
ec
economies
in
lea
learn
Learning
learning
mi
ni
no
of
om
on
ono
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…