EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ectoneural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ectoneural
ectoneural
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc thần kinh ngoài, thần kinh ngoại biên
← Xem thêm từ ectomorphs
Xem thêm từ ectoorbital →
Từ vựng liên quan
E
e
ec
ect
neural
on
one
ra
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…