ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ edge-emitting LED (ELED)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng edge-emitting LED (ELED)


edge-emitting LED (ELED)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đèn hai cực phát sáng biên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…