EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edge-emitting LED (ELED)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edge-emitting LED (ELED)
edge-emitting LED (ELED)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) đèn hai cực phát sáng biên
← Xem thêm từ edge connector
Xem thêm từ edge notched card →
Từ vựng liên quan
dg
E
e
edge
el
em
emit
emitting
in
it
itt
led
mi
mitt
ti
tin
ting
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…