EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
edificatory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
edificatory
edificatory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thuộc giáo huấn, giáo hoá
sự mở mang trí óc
← Xem thêm từ edification
Xem thêm từ edifice →
Từ vựng liên quan
at
cat
dif
E
e
edi
ic
if
or
to
tor
tory
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…