EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egocentricity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egocentricity
egocentricity
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tính vị kỷ quá đáng
← Xem thêm từ egocentricities
Xem thêm từ egocentrism →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centric
centricity
ci
cit
city
E
e
ego
egocentric
en
ent
go
ic
ici
it
nt
oc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…