EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
egocentrism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
egocentrism
egocentrism /,egou'sentrizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyết (cho) mình là trung tâm
← Xem thêm từ egocentricity
Xem thêm từ egohood →
Từ vựng liên quan
ce
cent
centrism
E
e
ego
en
ent
go
is
ism
nt
oc
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…