ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ elaborately

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng elaborately


elaborately /i'læbərili/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tỉ mỉ, kỹ lưỡng, công phu; trau chuốt, tinh vi

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…