ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrocuted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrocuted


electrocute /i'lektrəkju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xử tử bằng điện
  giật chết (điện)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…