ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ electrostatic adhesion

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng electrostatic adhesion


electrostatic adhesion

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) sự dính hút điện tĩnh

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…